Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k – Bảng tiêu chuẩn mặt bích các loại

Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k – Bảng tiêu chuẩn mặt bích các loại
Là Ánh Glass

Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k – Bảng tiêu chuẩn mặt bích các loại. Mặt bích Jis 10K áp suất làm việc 10kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng các hệ thống PCC

 

Hà Nội : 299 Định Công- Thanh Xuân

 

Hotline: 0963887289 – Email : KinhHN@gmail.com

Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k – Bảng tiêu chuẩn mặt bích các loại

Bài viết này xin chia sẻ cho các bạn thông số kỹ thuật của một số loại mặt bích thông dụng. Các loại mặt bích thông dụng hiện nay có thể kể đến như JIS 5k, JIS 10k.. Hãy cùng tìm hiểu về các thông số kỹ thuật, cũng như trọng lượng của các loại mặt bích nhé

Tiêu chuẩn mặt bích jis 10k – Bảng tiêu chuẩn mặt bích các loại

Mặt bích JIS 10K

Mặt bích Jis 10K áp suất làm việc 10kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng các hệ thống PCC , đòi hỏi chịu được áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ dò gỉ trong khi vận hành cung cấp nước.

Mặt Bích theo tiêu chuẩn JIS 10K  thường được chế tạo theo phương pháp đúc bán thành phẩm trước rồi sau đó mới gia công hoàn thiện, các đơn vị nhỏ lẻ thuờng dùng phương pháp gia công độ chính xác thấp, giá thành cao hơn so với công nghệ đúc, có đường kính dao động trong khoảng kích thước từ 3/8" tới 80", đường kính danh nghĩa là DN10 tới DN2000 phù hợp cho kết nối đường ống tại những nơi có áp suất định danh không vượt quá 1.6 MPa.

Mặt bích JIS 10K

Bảng thông số kỹ thuật các loại mặt bích

Bảng thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

75

55

18.0

9

4

12

0.3

2

12

15

80

60

22.5

9

4

12

0.3

3

34

20

85

65

28.0

10

4

12

0.4

4

1

25

95

75

34.5

10

4

12

0.5

5

114

32

115

90

43.5

12

4

15

0.8

6

112

40

120

95

50.0

12

4

15

0.9

7

2

50

130

105

61.5

14

4

15

1.1

8

212

65

155

130

77.5

14

4

15

1.5

9

3

80

180

145

90.0

14

4

19

2.0

10

4

114

200

165

116.0

16

8

19

2.4

11

5

125

235

200

142.0

16

8

19

3.3

12

6

150

265

230

167.0

18

8

19

4.4

13

8

200

320

280

218.0

20

8

23

5.5

14

10

250

385

345

270.0

22

12

23

6.4

15

12

300

430

390

320.0

22

12

23

9.5

16

14

350

480

435

358.0

24

12

25

10.3

17

16

400

540

495

109.0

24

16

25

16.9

18

18

450

605

555

459.0

24

16

25

21.6

Bảng thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

12

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

34

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

114

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

112

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

1.9

8

212

65

175

140

77.5

18

4

19

2.6

9

3

80

185

150

90

18

8

19

2.6

10

4

100

210

175

116

18

8

19

3.1

11

5

125

250

210

142

20

8

23

4.8

12

6

150

280

240

167

22

8

23

6.3

13

8

200

330

290

218

22

12

23

7.5

14

10

250

400

355

270

24

12

25

11.8

15

12

300

445

400

320

24

16

25

13.6

16

14

350

490

445

358

26

16

25

16.4

17

16

400

560

510

409

28

16

27

23.1

18

18

450

620

565

459

30

20

27

29.5

19

20

500

675

620

510

30

20

27

33.5

 Bảng thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

12

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

34

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

114

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

112

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

8

19

1.8

8

212

65

175

140

77.5

18

8

19

2.5

9

3

80

200

160

90

20

8

22

3.5

10

4

100

225

185

116

22

8

22

4.5

11

5

125

270

225

142

22

8

25

6.5

12

6

150

305

260

167

24

12

25

8.7

13

8

200

350

305

218

26

12

25

10.9

14

10

250

430

380

270

28

12

29

18.0

15

12

300

480

430

320

30

16

29

21.5

16

14

350

540

480

358

34

16

32

30.8

17

16

400

605

540

409

38

16

35

42.8

18

18

450

675

605

459

40

20

35

55.1

19

20

500

730

660

510

42

20

35

65.1

20

22

550

795

720

561

42

20

38

77.9

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

14

4

15

0.6

2

12

15

95

70

22.5

14

4

15

0.7

3

34

20

100

75

28

16

4

15

0.8

4

1

25

125

90

34.5

16

4

19

1.3

5

114

32

135

100

43.5

18

4

19

1.6

6

112

40

140

105

50

18

4

19

1.7

7

2

50

155

120

61.5

18

8

19

1.9

8

212

65

175

140

77.5

20

8

19

2.6

9

3

80

200

160

90

22

8

23

3.8

10

4

100

225

185

116

24

8

23

4.9

11

5

125

270

225

142

26

8

25

7.8

12

6

150

305

260

167

28

12

25

10.1

13

8

200

350

305

218

30

12

25

12.6

14

10

250

430

380

270

34

12

27

21.9

15

12

300

480

430

320

36

16

27

25.8

16

14

350

540

480

358

40

16

33

36.2

17

16

400

605

540

409

46

16

33

51.7

18

18

450

675

605

459

48

20

33

66.1

19

20

500

730

660

510

50

20

33

77.4

 Trên đây là bảng thông số kỹ thuật của các loại mặt bích thông dụng nhất trên thị trường. Hi vọng với những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc.