Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết?

Đăng bởi: Là Ánh Glass
Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết? Một loại mái có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái dưới dốc hơn, loại này có tên Việt Nam là Tây phương
Tóm tắt nội dung
Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết?
Bạn đang phải thực hiện dự án xây dựng nước ngoài cần dùng đến tiếng anh, Hãy đọc bài viết dưới đây, bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mái tôn, từ vựng chuyên ngành xây dựng giúp bạn hiểu nghĩa cũng như để sử dụng đúng cách nhé.
Trong tiếng anh thì tôn là từ gì?
Sheet metal có nghĩa là tôn.
Galvanized sheet metal là tôn tráng kẽm
Roof house là mái nhà.
Corrugated sheet metal chính là tôn gợn sóng.
Khung mái dịch sang tiếng anh là Roof framing.
Mái dốc là Pitched roof.
Mái bánh ú là Hip roof.
Mái bằng là Flat roof.
Một loại mái có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái dưới dốc hơn, loại này có tên Việt Nam là Tây phương dịch sang tiếng anh là Mansard roof.
Gable roof là mái đầu hồi.
Ống khói lò sửa trên mái dịch sang tiếng anh là Chimney
Mái dốc có các đầu cầu phong gác lên một dầm, hoặc dầm rỗng bụng là Trussed ridge roof.
Đường đỉnh mái là Ridge.
Skylight là vòm sáng ở mái.
Đòn dông (xà gồ đỉnh mái) là Ridge purlin.
Cầu chặn rác là Strainer.
Ống xuống nước mưa là Downpipe; downspout.
Đỉnh mái xiêng, giao tuyến mái lồi suốt theo đỉnh mái là Hip-ridge.
Mái chìa, mái đua đây là phần mái chìa ra ngoài tường bao là Eaves
Giằng dọc dịch sang tiếng anh là Bracing
Giằng mái dịch sang tiếng anh là Roofing brace
Ngói sấp nóc ngã ba dịch sang tiếng anh là Hip tile.
Tấm lợp fibrocement dịch sang tiếng anh là Asbestos cement sheet.
Vật liệu cách nhiệt dịch sang tiếng anh là Insulating material.
Tôn mạ màu = color coated steel sheet
Miệng ở đầu ống xuống nước mưa là Gulley
Tấm chống thấm chống nước dịch sang tiếng anh là Flashing.
Clay tile là Ngói (ngói đất sét nung).
Từ vựng chuyên về xây dựng?
Ban công được dịch sang tiếng anh là balcony
Bảng khối lượng / Biểu khối lượng được dịch sang tiếng anh là Bill of Quantity (BoQ)
Bả mastic được dịch sang tiếng anh là skimcoat
Bê tông trộn sẵn được dịch sang tiếng anh là ready mixed concrete
Cây chống được dịch sang tiếng anh là supporting post
Bó vỉa được dịch sang tiếng anh là curb
Bê tông lót được dịch sang tiếng anh là lean concrete
Cầu thang được dịch sang tiếng anh là staircase
Biện pháp thi công được dịch sang tiếng anh là Method statement
Công tác chống thấm được dịch sang tiếng anh là waterproofing work
Cổ cột được dịch sang tiếng anh là pedestal
Cọc được dịch sang tiếng anh là pile
Cán vữa được dịch sang tiếng anh là screeding mortar
Cọc ép được dịch sang tiếng anh là driven pile
Đà kiềng được dịch sang tiếng anh là tie beam
Cọc xà cừ được dịch sang tiếng anh là timber pile
Công tác tô được dịch sang tiếng anh là plastering work
Công tác cốp pha được dịch sang tiếng anh là formwork
Công tác cốt thép được dịch sang tiếng anh là rebar work
Công tác lợp mái được dịch sang tiếng anh là roofing work
Công tác ốp/lát gạch được dịch sang tiếng anh là tiling work
Công tác sơn có nghĩa trong tiếng anh là painting work
Cọc nhồi có nghĩa trong tiếng anh là bored pile
Công tác trần có nghĩa trong tiếng anh là ceiling work
Công tác xây có nghĩa trong tiếng anh là brickwork
Công tác xây dựng phần hoàn thiện có nghĩa trong tiếng anh là finishing work
Công tác xây dựng phần thô có nghĩa trong tiếng anh là civil work
Công trình / Dự án có nghĩa trong tiếng anh là Project
Cốp pha có nghĩa trong tiếng anh là formwork
Cột có nghĩa trong tiếng anh là column
Cốt thép có nghĩa trong tiếng anh là rebar
Xem thêm về : Kính cường lực - Temper glass