Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết?

Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết?
Là Ánh Glass

Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết? Một loại mái có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái dưới dốc hơn, loại này có tên Việt Nam là Tây phương

 

Hà Nội : 299 Định Công- Thanh Xuân

 

Hotline: 0963887289 – Email : KinhHN@gmail.com

Trong tiếng anh thì mái tôn là gì ? Nguồn từ vựng đa dạng về xây dựng mà bạn cần biết?

Bạn đang phải thực hiện dự án xây dựng nước ngoài cần dùng đến tiếng anh, Hãy đọc bài viết dưới đây, bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mái tôn, từ vựng chuyên ngành xây dựng giúp bạn hiểu nghĩa cũng như để sử dụng đúng cách nhé.

Trong tiếng anh thì tôn là từ gì?

Trong tiếng anh thì tôn là từ gì?

Sheet metal có nghĩa là tôn.
Galvanized sheet metal là tôn tráng kẽm 
Roof house là mái nhà.
Corrugated sheet metal chính là tôn gợn sóng.
Khung mái dịch sang tiếng anh là Roof framing.
Mái dốc là Pitched roof.
Mái bánh ú là Hip roof.
Mái bằng là Flat roof.
Một loại mái có 2 tầng dốc mái ở bốn phía nhà, mái trên lơi, mái dưới dốc hơn, loại này có tên Việt Nam là Tây phương dịch sang tiếng anh là Mansard roof.
Gable roof là mái đầu hồi.
Ống khói lò sửa trên mái dịch sang tiếng anh là Chimney
Mái dốc có các đầu cầu phong gác lên một dầm, hoặc dầm rỗng bụng là Trussed ridge roof.
Đường đỉnh mái là Ridge.
Skylight là vòm sáng ở mái.
Đòn dông (xà gồ đỉnh mái) là Ridge purlin.
Cầu chặn rác là Strainer.
Ống xuống nước mưa là Downpipe; downspout.
Đỉnh mái xiêng, giao tuyến mái lồi suốt theo đỉnh mái là Hip-ridge.
Mái chìa, mái đua đây là phần mái chìa ra ngoài tường bao là Eaves
Giằng dọc dịch sang tiếng anh là Bracing
Giằng mái dịch sang tiếng anh là Roofing brace
Ngói sấp nóc ngã ba dịch sang tiếng anh là Hip tile.
Tấm lợp fibrocement dịch sang tiếng anh là Asbestos cement sheet.
Vật liệu cách nhiệt dịch sang tiếng anh là Insulating material.
Tôn mạ màu = color coated steel sheet
 Miệng ở đầu ống xuống nước mưa  là Gulley
Tấm chống thấm chống nước dịch sang tiếng anh là Flashing.
Clay tile là Ngói (ngói đất sét nung).

Từ vựng chuyên về xây dựng?

Từ vựng chuyên về xây dựng?

Ban công được dịch sang tiếng anh là balcony

Bảng khối lượng / Biểu khối lượng được dịch sang tiếng anh là Bill of Quantity (BoQ)

Bả mastic được dịch sang tiếng anh là skimcoat

Bê tông trộn sẵn được dịch sang tiếng anh là ready mixed concrete

Cây chống được dịch sang tiếng anh là supporting post

Bó vỉa được dịch sang tiếng anh là curb

Bê tông lót được dịch sang tiếng anh là lean concrete

Cầu thang được dịch sang tiếng anh là staircase
Biện pháp thi công được dịch sang tiếng anh là Method statement

Công tác chống thấm được dịch sang tiếng anh là waterproofing work

Cổ cột được dịch sang tiếng anh là pedestal

Cọc được dịch sang tiếng anh là pile

Cán vữa  được dịch sang tiếng anh là screeding mortar

Cọc ép được dịch sang tiếng anh là driven pile

Đà kiềng được dịch sang tiếng anh là tie beam

Cọc xà cừ được dịch sang tiếng anh là timber pile

Công tác tô được dịch sang tiếng anh là plastering work

Công tác cốp pha được dịch sang tiếng anh là formwork

Công tác cốt thép được dịch sang tiếng anh là rebar work

Công tác lợp mái được dịch sang tiếng anh là roofing work

Công tác ốp/lát gạch được dịch sang tiếng anh là tiling work

Công tác sơn có nghĩa trong tiếng anh là painting work

Cọc nhồi có nghĩa trong tiếng anh là bored pile

Công tác trần có nghĩa trong tiếng anh là ceiling work

Công tác xây có nghĩa trong tiếng anh là brickwork

Công tác xây dựng phần hoàn thiện có nghĩa trong tiếng anh là finishing work

Công tác xây dựng phần thô có nghĩa trong tiếng anh là civil work

Công trình / Dự án có nghĩa trong tiếng anh là Project

Cốp pha có nghĩa trong tiếng anh là formwork

Cột có nghĩa trong tiếng anh là column

Cốt thép có nghĩa trong tiếng anh là rebar

Xem thêm về : Kính cường lực - Temper glass